Thực đơn
Tiếng_Cherokee Ngữ phápTiếng Cherokee là một ngôn ngữ hỗn nhập, nghĩa là nhiều hình vị được liên kết với nhau để tạo thành từ. Động từ, loại từ quan trọng nhất, phải có ít nhất một tiền tố chỉ đại từ, một gốc động từ, một hậu tố chỉ thể, và một hậu tố chỉ lối.[18] Ví dụ, từ ge:ga, "tôi đang đi," có các yếu tố sau:
ge:ga g- e: -g -a TIỀN TỐ CHỈ ĐẠI TỪ GỐC ĐỘNG TỪ "đi" HẬU TỐ CHỈ THỂ HẬU TỐ CHỈ LỐI
Tiền tố g- thể hiện ngôi thứ nhất số ít. Gốc động từ -e có nghĩa là "đi". Hậu tố chỉ thể -g- biểu thị cho thì hiện tại. Và hậu tố chỉ lối thì hiện tại cho động từ có quy tắc tiếng Cherokee là -a.
Tiếng Cherokee có 17 thì và 10 ngôi.[28]
Bản dưới đây cho thấy các cách chia động từ "đi", thì hiện tại.[30]
Bản chia động từ của gốc từ -e- (đi) Ngôi số ít Ngôi số kép (gồm đôi phương) Ngôi số kép (không gồm đối phương) Ngôi số nhiều (gồm đối phương) Ngôi số nhiều (không gồm đối phương) Ngôi thứ nhất ᎨᎦ gega – Tôi đang đi ᎢᏁᎦ inega – hai chúng ta đang đi ᎣᏍᏕᎦ osdega – hai chúng tôi đang đi ᎢᏕᎦ idega – tất cả chúng ta đang đi (3 người trở lên) ᎣᏤᎦ otsega – tất cả chúng tôi đang đi (ba người trở lên) Ngôi thứ hai ᎮᎦ hega – bạn đang đi ᏍᏕᎦ sdega – hai bạn đang đi ᎢᏤᎦ itsega – các bạn đang đi (ba người trở lên) Ngôi thứ ba ᎡᎦ ega – anh ta/cô ta/nó đang đi ᎠᏁᎦ anega – họ đang đi
Tiếng Cherokee phân biệt thì hiện tại tiếp diễn ("tôi đang đi") và hiện tại đơn ("tôi đi") rạch ròi hơn tiếng Anh.
ᎨᎪᎢ (gegoi), ᎮᎪᎢ (hegoi), ᎡᎪᎢ (egoi) lần lượng có nghĩa là "tôi thường đi", "bạn thường đi", và "anh ta/cô ta/nó thường đi".[30]
Động từ cũng có thể có tiền tố tiền chỉ đại từ, tiền tố phản thân, và hậu tố phát sinh. Nếu tính tất cả các sự kết hợp phụ tố, mỗi động từ có quy tắc có 21.262 dạng.
Tiếng Cherokee không phân biệt giống ngữ pháp. Ví dụ, ᎦᏬᏂᎭ (gawoniha) có cả nghĩa "cô ấy đang nói" và "anh ấy đang nói."[31]
Tiếng Cherokee có nhiều tiền tố chỉ đại từ. Tiền tố chỉ đại từ luôn có mặt trong đại từ và cũng có thể xuất hiện trong tính từ và danh từ.[32] Có hai từ tách biệt có nhiệm vụ làm đại từ: aya "tôi" và nihi "bạn".
Ngôi | Nhóm I | Nhóm II |
---|---|---|
số ít | ji-, g- | agi-, agw- |
số kép gồm đối phương | ini-, in- | gini-, gin- |
số kép không gồm đối phương | osdi-, osd- | ogini-, ogin- |
số nhiều gồm đối phương | idi-, id- | igi-, ig- |
số nhiều không gồm đối phương | oji-, oj- | ogi-, og- |
Câu tường thuật đơn giản thường có cấu trúc chủ-tân-động.[33] Câu phủ định có cấu trúc rất khác. Tính từ nằm trước danh từ, như trong tiếng Anh. Từ chỉ định, như ᎾᏍᎩ nasgi ("đó") và ᎯᎠ hia ("đây"), nằm trước cụm danh từ. Mệnh đề quan hệ nằm sau cụm danh từ.[34] Trạng từ đứng trước động từ mà chúng bổ nghĩa. Ví dụ, "cô ta đang nói to" là ᎠᏍᏓᏯ ᎦᏬᏂᎭ asdaya gawoniha (nghĩa đen là "to cô-ta-đang-nói").[34]
Một câu tiếng Cherokee có thể bỏ động từ nếu câu được tạo nên từ hai cụm danh từ. Trong trường hợp đó, cấu trúc câu tương đối mềm dẻo. Ví dụ, Ꮎ ᎠᏍᎦᏯ ᎠᎩᏙᏓ na asgaya agidoda ("người đàn ông đó là bố tôi").
Bảng Unicode Cherokee Official Unicode Consortium code chart: Cherokee Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+13Ax | Ꭰ | Ꭱ | Ꭲ | Ꭳ | Ꭴ | Ꭵ | Ꭶ | Ꭷ | Ꭸ | Ꭹ | Ꭺ | Ꭻ | Ꭼ | Ꭽ | Ꭾ | Ꭿ |
U+13Bx | Ꮀ | Ꮁ | Ꮂ | Ꮃ | Ꮄ | Ꮅ | Ꮆ | Ꮇ | Ꮈ | Ꮉ | Ꮊ | Ꮋ | Ꮌ | Ꮍ | Ꮎ | Ꮏ |
U+13Cx | Ꮐ | Ꮑ | Ꮒ | Ꮓ | Ꮔ | Ꮕ | Ꮖ | Ꮗ | Ꮘ | Ꮙ | Ꮚ | Ꮛ | Ꮜ | Ꮝ | Ꮞ | Ꮟ |
U+13Dx | Ꮠ | Ꮡ | Ꮢ | Ꮣ | Ꮤ | Ꮥ | Ꮦ | Ꮧ | Ꮨ | Ꮩ | Ꮪ | Ꮫ | Ꮬ | Ꮭ | Ꮮ | Ꮯ |
U+13Ex | Ꮰ | Ꮱ | Ꮲ | Ꮳ | Ꮴ | Ꮵ | Ꮶ | Ꮷ | Ꮸ | Ꮹ | Ꮺ | Ꮻ | Ꮼ | Ꮽ | Ꮾ | Ꮿ |
U+13Fx | Ᏸ | Ᏹ | Ᏺ | Ᏻ | Ᏼ | Ᏽ | ᏸ | ᏹ | ᏺ | ᏻ | ᏼ | ᏽ | ||||
Cherokee bổ trợ (Official Unicode Consortium code chart: Cherokee Supplement) | ||||||||||||||||
U+AB7x | ꭰ | ꭱ | ꭲ | ꭳ | ꭴ | ꭵ | ꭶ | ꭷ | ꭸ | ꭹ | ꭺ | ꭻ | ꭼ | ꭽ | ꭾ | ꭿ |
U+AB8x | ꮀ | ꮁ | ꮂ | ꮃ | ꮄ | ꮅ | ꮆ | ꮇ | ꮈ | ꮉ | ꮊ | ꮋ | ꮌ | ꮍ | ꮎ | ꮏ |
U+AB9x | ꮐ | ꮑ | ꮒ | ꮓ | ꮔ | ꮕ | ꮖ | ꮗ | ꮘ | ꮙ | ꮚ | ꮛ | ꮜ | ꮝ | ꮞ | ꮟ |
U+ABAx | ꮠ | ꮡ | ꮢ | ꮣ | ꮤ | ꮥ | ꮦ | ꮧ | ꮨ | ꮩ | ꮪ | ꮫ | ꮬ | ꮭ | ꮮ | ꮯ |
U+ABBx | ꮰ | ꮱ | ꮲ | ꮳ | ꮴ | ꮵ | ꮶ | ꮷ | ꮸ | ꮹ | ꮺ | ꮻ | ꮼ | ꮽ | ꮾ | ꮿ |
Thực đơn
Tiếng_Cherokee Ngữ phápLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Cherokee http://aboutworldlanguages.com/cherokee http://www.ahalenia.com/iws/status.html http://www.citizen-times.com/story/news/local/2016... http://www.endangeredlanguages.com/lang/chr http://archive.ethnologue.com/16/show_language.asp... http://www.ethnologue.com/language/chr http://www.omniglot.com/writing/cherokee.htm http://www.questia.com/library/journal/1G1-2007788... http://www.slate.com/articles/arts/culturebox/2014... http://www.carla.umn.edu/conferences/past/immersio...